Có 2 kết quả:
医疗保险 yī liáo bǎo xiǎn ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 醫療保險 yī liáo bǎo xiǎn ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
yī liáo bǎo xiǎn ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
medical insurance
Bình luận 0
yī liáo bǎo xiǎn ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
medical insurance
Bình luận 0